CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 29/07/2025 | VNY: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 28/07/2025 | VNY: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 17/07/2025 | VNY: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 09/06/2025 | VNY: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 28/04/2025 | VNY: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 17/04/2025 | VNY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/04/2025 | VNY: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 11/03/2025 | VNY: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/03/2025 | VNY: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 |
| 04/02/2025 | VNY: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 2.950 | -4 (-1,33) | -0,80 | 0,38 |
| APP | 5.401 | +1 (+0,02) | -4,33 | 0,65 |
| BFC | 44.350 | +40 (+0,91) | 7,36 | 1,54 |
| BT1 | 12.006 | -94 (-0,78) | 8,46 | 0,66 |
| CPC | 0 | -17.000 (-100,00) | 9,17 | 0,83 |
| CSV | 31.800 | +80 (+2,58) | 15,22 | 2,14 |
| DCM | 35.950 | +95 (+2,71) | 9,78 | 1,76 |
| DDV | 30.228 | +1.228 (+4,23) | 7,66 | 2,00 |
| DGC | 95.000 | +40 (+0,42) | 11,40 | 2,24 |
| DHB | 8.700 | 0 (0) | 80,46 | 4,10 |
| DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 24.900 | +120 (+5,06) | 19,55 | 1,42 |
| HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 800 | 0 (0) | -0,48 | 0 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu