Thông tin cố phiếu

Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty Cổ phần (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 36.400 +55 (+1,53) 12,24 1,24
FRC 25.400 -4.400 (-14,77) 5,09 0,47
FRM 7.200 +800 (+12,50) 15,79 0,61
GTA 10.500 0 (0) 14,93 0,66
MDF 5.900 +100 (+1,72) 57,35 0,50
PIS 11.500 0 (0) 7,28 0,72
PTB 52.300 0 (0) 7,56 1,08
SAV 13.750 +5 (+0,36) 24,55 1,01
SJF 1.700 0 (0) -3,00 0,28
TMW 23.500 0 (0) 2,68 0,87
TQN 13.500 0 (0) 2,35 0,21
TTF 2.900 -4 (-1,36) 69,11 3,03
VIF 16.000 +100 (+0,63) 21,43 1,15
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Ủy Ban Quản Lý Vốn Nhà Nước Tại Doanh Nghiệp 51,00%
Uỷ ban Quản lý Vốn Nhà nước tại Doanh nghiệp 51,00%
Bộ Tài Chính 51,00%
Công ty Cổ phần Tập đoàn T&T 40,00%
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội 4,73%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 17/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 31/10/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 31/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 18/09/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 04/09/2024

Xem thêm