CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 12.000 | 0 (0) | 7,17 | 0,87 |
| CKA | 46.204 | -596 (-1,27) | 6,38 | 1,24 |
| CKD | 22.700 | -400 (-1,73) | 19,06 | 1,46 |
| CMC | 0 | -8.200 (-100,00) | 9,49 | 0,64 |
| CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 19.100 | 0 (0) | 6,07 | 1,29 |
| CTT | 0 | -21.600 (-100,00) | 7,08 | 1,50 |
| DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
| FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 49.400 | +200 (+0,41) | 5,04 | 2,37 |
| IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.600 | 0 (0) | 31,36 | 0,43 |
| L10 | 24.950 | 0 (0) | 7,32 | 0,84 |
| L35 | 4.600 | 0 (0) | -16,03 | 2,99 |
| NO1 | 6.680 | +10 (+1,51) | 12,99 | 0,50 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu