CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 42.100 | 0 (0) | 8,41 | 1,79 |
| BCC | 7.906 | +106 (+1,36) | 26,91 | 0,56 |
| BDT | 10.108 | +108 (+1,08) | 125,21 | 0,71 |
| BHC | 1.200 | 0 (0) | 17,94 | 0 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0) | -9,27 | 0 |
| BTD | 17.100 | 0 (0) | 11,85 | 0,44 |
| BTN | 3.100 | 0 (0) | -1,33 | 1,09 |
| BTS | 5.305 | +5 (+0,09) | -7,76 | 0,63 |
| CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.100 | -200 (-6,06) | 17,32 | 0,35 |
| CHC | 11.600 | 0 (0) | 65,80 | 0,94 |
| CLH | 21.500 | +100 (+0,47) | 6,24 | 1,42 |
| CVT | 26.650 | 0 (0) | 21,32 | 0,96 |
| DHA | 59.300 | +60 (+1,02) | 8,87 | 1,86 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu