CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 13.318 | -682 (-4,87) | -8,94 | 0,71 |
| BVG | 2.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,55 |
| CBI | 16.100 | 0 (0) | -2,24 | 8,98 |
| DFC | 26.553 | -1.347 (-4,83) | 7,56 | 1,22 |
| DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.200 | 0 (0) | -8,36 | 1,21 |
| GDA | 16.291 | -9 (-0,06) | 9,46 | 0,62 |
| HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| HMC | 11.700 | -5 (-0,42) | 9,38 | 0,79 |
| HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.900 | -20 (-0,73) | 14,34 | 1,62 |
| HSG | 16.850 | 0 (0) | 14,30 | 0,92 |
| HSV | 4.363 | -137 (-3,04) | 12,06 | 0,39 |
| ITQ | 2.829 | +29 (+1,04) | 27,91 | 0,28 |
| KKC | 6.700 | +500 (+8,06) | 2,27 | 0,62 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu