CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/09/2025 | TMX: QĐ ban hànhBổ sung điều chỉnh quy chế tài chính |
| 23/09/2025 | TMX: QĐ ban hành quy chế quản lý cán bộ |
| 08/09/2025 | TMX: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 28/08/2025 | TMX: TB ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền cổ tức bằng tiền năm 2024 |
| 30/07/2025 | TMX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 13/06/2025 | TMX: Công bố đơn vị kiểm toán 2025 |
| 26/04/2025 | TMX: Quyết định ban hành Điều lệ Công ty |
| 26/04/2025 | TMX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 23/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 23/04/2025 | TMX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.250 | -5 (-0,37) | 24,80 | 1,01 |
| ACE | 40.774 | -1.526 (-3,61) | 8,45 | 1,80 |
| ADP | 23.000 | -55 (-2,33) | 7,33 | 1,94 |
| BCC | 7.619 | -281 (-3,56) | 26,58 | 0,55 |
| BDT | 10.175 | +75 (+0,74) | 124,50 | 0,70 |
| BHC | 1.200 | 0 (0) | 17,94 | 0 |
| BMP | 156.600 | -40 (-0,25) | 10,72 | 4,08 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0) | -9,27 | 0 |
| BTD | 16.800 | -100 (-0,59) | 11,67 | 0,43 |
| BTN | 2.901 | +1 (+0,03) | -1,25 | 1,02 |
| BTS | 5.235 | -65 (-1,23) | -7,62 | 0,62 |
| C32 | 24.600 | +5 (+0,20) | 33,89 | 0,67 |
| CCM | 40.000 | +100 (+0,25) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0) | 17,88 | 0,37 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu