CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 11.338 | -362 (-3,09) | 13,22 | 1,00 |
| PAC | 22.250 | -15 (-0,66) | 13,28 | 1,56 |
| PHN | 0 | -61.600 (-100,00) | 11,56 | 2,68 |
| TGP | 5.700 | 0 (0) | 5,26 | 0,43 |
| TIE | 3.500 | 0 (0) | -0,73 | 0,43 |
| TSB | 35.425 | +225 (+0,64) | 379,62 | 3,23 |
| TYA | 17.600 | 0 (0) | 5,25 | 0,90 |
| VBH | 6.600 | 0 (0) | 18,71 | 0,73 |
| VTB | 10.650 | +69 (+6,92) | 9,90 | 0,61 |
| VTH | 0 | -8.900 (-100,00) | 5,47 | 0,66 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu