Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ TAICERA (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 42.000 +900 (+2,19) 8,39 1,79
BDT 8.991 -9 (-0,10) -38,78 0,64
BHC 1.400 0 (0) 20,93 0
BT6 3.400 0 (0) -9,27 0
BTD 17.500 +200 (+1,16) 12,12 0,45
BTN 2.903 +3 (+0,10) -1,25 1,02
CCM 39.900 0 (0) 4,58 0,48
CDG 4.100 0 (0) 11,15 0,32
CGV 3.300 0 (0) 18,44 0,38
CHC 10.100 0 (0) 57,30 0,82
DHA 57.200 -150 (-2,55) 8,55 1,79
DXV 3.750 -2 (-0,53) -30,64 0,38
FCM 3.710 +1 (+0,27) 8,70 0,32
GMH 8.500 0 (0) 9,22 0,76
HMR 11.572 -128 (-1,09) 13,40 0,82
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Union Time Enterprise Limited 127,88%
SUN TALENT LIMITED 97,46%
Charmstar Bussiness Corporation 73,83%
Tcrown Co., Ltd 28,85%
Tcrown Co., Ltd 28,85%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 29/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 29/10/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 26/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 12/08/2024

Xem thêm