CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 26/09/2025 | CVIB2511: Thông báo về ngày giao dịch đầu tiên chứng quyền có bảo đảm |
| 26/09/2025 | Quyết định về việc chấp thuận đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền VIB/MBS/C/EU/CASH/6M/25-01 |
| 26/08/2025 | TCJ: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 31/07/2025 | TCJ: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 24/06/2025 | TCJ: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/06/2025 | TCJ: Quy chế hoạt động của Ban Kiểm soát (sửa đổi) |
| 23/06/2025 | TCJ: Điều lệ công ty (sửa đổi) |
| 23/04/2025 | TCJ: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/03/2025 | TCJ: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 27/03/2025 | TCJ: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.200 | 0 (0) | -13,27 | 0 |
| ANV | 27.600 | +40 (+1,47) | 9,76 | 2,07 |
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| ASM | 6.800 | -4 (-0,58) | 93,54 | 0,34 |
| ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
| BAF | 31.800 | +5 (+0,15) | 18,56 | 2,25 |
| BIG | 5.203 | -97 (-1,83) | 4,51 | 0,50 |
| BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
| CAD | 500 | 0 (0) | -0,48 | 0 |
| CAT | 16.400 | 0 (0) | 4,61 | 0,92 |
| CCA | 16.400 | 0 (0) | 6,81 | 1,05 |
| CMX | 6.450 | +2 (+0,31) | 9,74 | 0,38 |
| CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
| DAT | 8.980 | -14 (-1,53) | 10,06 | 0,65 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu