CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 15/10/2025 | TA6: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 21/07/2025 | TA6: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 01/07/2025 | TA6: Nghị quyết và Biên bản Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 20/06/2025 | TA6: Thay đổi ủy quyền quản lý phần vốn Nhà nước |
| 09/06/2025 | TA6: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 25/04/2025 | TA6: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/04/2025 | TA6: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
| 02/04/2025 | TA6: Giải trình về việc cổ phiếu bị cảnh báo |
| 24/03/2025 | TA6: Quyết định duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 14/03/2025 | TA6: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.200 | 0 (0) | 60,98 | 0,23 |
| ALV | 6.395 | -5 (-0,08) | 5,00 | 0,37 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 0 | -35.000 (-100,00) | 9,15 | 1,26 |
| BOT | 1.800 | 0 (0) | 0,41 | 0,30 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 9.900 | -1 (-0,10) | 8,07 | 0,74 |
| C4G | 8.475 | +75 (+0,89) | 33,58 | 0,76 |
| C69 | 15.240 | +940 (+6,57) | 20,80 | 1,04 |
| C92 | 4.200 | 0 (0) | 27,56 | 0,36 |
| CC1 | 30.003 | -997 (-3,22) | 33,63 | 2,63 |
| CCV | 51.000 | 0 (0) | 6,58 | 2,05 |
| CDC | 26.400 | -10 (-0,37) | 33,17 | 1,92 |
| CDO | 1.800 | 0 (0) | 18,71 | 0,27 |
| CIG | 9.200 | +5 (+0,54) | 4,95 | 1,51 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu