CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 21/07/2025 | SEP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 21/07/2025 | SEP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 24/06/2025 | Sepon Quảng Trị (SEP) dời thời điểm chốt sổ thoái vốn |
| 13/06/2025 | SEP: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 22/05/2025 | SEP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 29/04/2025 | SEP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 03/04/2025 | SEP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/03/2025 | SEP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/02/2025 | SEP: Thông báo về việc chốt danh sách thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên 2025 |
| 21/01/2025 | SEP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 7.800 | -15 (-1,88) | 8,07 | 0,51 |
| BRC | 12.500 | -40 (-3,10) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 18.200 | 0 (0) | 11,45 | 1,39 |
| DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
| DPR | 36.300 | -40 (-1,08) | 9,07 | 0,95 |
| DRG | 8.400 | +300 (+3,70) | 6,10 | 0,75 |
| DRI | 11.977 | -23 (-0,19) | 5,65 | 1,30 |
| DTT | 15.000 | -70 (-4,45) | 8,88 | 0,90 |
| GER | 2.900 | 0 (0) | -1,74 | 0,31 |
| GVR | 27.950 | +15 (+0,53) | 17,81 | 1,75 |
| HCD | 7.630 | +8 (+1,05) | 12,70 | 0,56 |
| HII | 4.930 | -8 (-1,59) | 4,76 | 0,39 |
| HNP | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 28.050 | -95 (-3,27) | 10,43 | 1,37 |
| IRC | 7.800 | 0 (0) | 28,02 | 0,80 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu