CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 06/11/2025 | SBM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 01/11/2025 | SBM: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tạm ứng cổ tức bằng tiền đợt 2 năm 2025 |
| 06/08/2025 | SBM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 04/08/2025 | SBM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 30/07/2025 | SBM: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để tạm ứng cổ tức bằng tiền đợt 1 năm 2025 |
| 05/06/2025 | SBM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 15/05/2025 | SBM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 24/04/2025 | SBM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/04/2025 | SBM: Điều lệ tổ chức và hoạt động (sửa đổi) |
| 03/04/2025 | SBM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.700 | 0 (0) | 67,41 | 0,26 |
| ALV | 6.649 | +49 (+0,74) | 5,18 | 0,38 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,24 |
| BOT | 1.900 | 0 (0) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.271 | -29 (-0,35) | 32,82 | 0,74 |
| C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,76 | 0,35 |
| CC1 | 33.000 | +100 (+0,30) | 36,87 | 2,88 |
| CCV | 45.000 | 0 (0) | 5,81 | 1,80 |
| CDO | 1.700 | 0 (0) | 17,67 | 0,25 |
| HAS | 7.730 | 0 (0) | -14,51 | 0,47 |
| HHV | 13.350 | +15 (+1,13) | 11,94 | 0,55 |
| HID | 4.380 | +28 (+6,82) | 5,76 | 0,30 |
| HTI | 23.900 | -10 (-0,41) | 4,26 | 1,03 |
| HU1 | 6.460 | 0 (0) | 10,38 | 0,43 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu