CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.400 | 0 (0) | 23,11 | 0,61 |
| BHK | 11.800 | 0 (0) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.700 | +70 (+2,25) | 14,51 | 1,38 |
| BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.500 | +300 (+7,14) | 1.303,98 | 0,97 |
| BSD | 23.000 | 0 (0) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 18.700 | 0 (0) | 12,61 | 1,10 |
| BSL | 10.000 | 0 (0) | 14,25 | 0,92 |
| BSP | 11.500 | 0 (0) | 12,86 | 0,78 |
| BSQ | 20.000 | 0 (0) | 11,37 | 1,08 |
| BTB | 4.898 | +98 (+2,04) | 1.245,85 | 0,33 |
| HAD | 0 | -14.500 (-100,00) | 9,98 | 0,77 |
| HAT | 0 | -34.000 (-100,00) | 9,77 | 1,47 |
| SAB | 49.000 | +260 (+5,60) | 14,53 | 2,56 |
| SMB | 40.350 | +15 (+0,37) | 6,43 | 1,83 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu