CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 03/08/2025 | SAC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 06/06/2025 | SAC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 21/05/2025 | SAC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 16/05/2025 | SAC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/04/2025 | SAC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 07/03/2025 | SAC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/03/2025 | SAC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/02/2025 | SAC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 25/12/2024 | SAC: Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa |
| 18/09/2024 | SAC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACV | 55.376 | +376 (+0,68) | 18,64 | 2,97 |
| ASG | 16.500 | 0 (0) | 23,07 | 0,71 |
| CAG | 6.871 | +271 (+4,11) | -177,87 | 0,66 |
| CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,11 | 0,73 |
| CCR | 12.600 | 0 (0) | 14,46 | 1,09 |
| CCT | 12.000 | 0 (0) | 63,20 | 1,26 |
| CDN | 33.127 | +27 (+0,08) | 8,95 | 1,65 |
| CIA | 9.600 | -100 (-1,03) | 16,51 | 0,52 |
| CLL | 30.800 | +10 (+0,32) | 10,04 | 1,71 |
| CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,90 | 0,70 |
| CPI | 3.800 | -300 (-7,32) | 42,84 | 0 |
| CQN | 32.467 | -33 (-0,10) | 17,54 | 2,43 |
| DDH | 5.400 | 0 (0) | 11,48 | 0,51 |
| DL1 | 5.409 | +9 (+0,17) | -13,59 | 0,43 |
| DNL | 40.000 | 0 (0) | 25,05 | 2,82 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu