Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Victory Group (HOSE | Bất động sản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AMD 1.100 0 (0) -1,20 0,10
BII 600 0 (0) -0,32 0,07
C21 14.000 0 (0) 10,75 0,32
CK8 3.600 0 (0) 6,65 0
CLG 500 0 (0) -0,05 0,40
CNT 8.490 +90 (+1,07) 24,35 0,80
EFI 2.200 -100 (-4,35) -3,10 0,35
FCC 10.000 0 (0) 14,46 4,54
FLC 3.500 0 (0) 29,42 0,31
HD2 15.600 0 (0) 15,98 1,25
IDJ 5.611 +11 (+0,20) 30,70 0,45
IDV 26.591 -209 (-0,78) 7,42 1,16
KHG 8.310 -19 (-2,23) 57,43 0,71
KOS 39.200 +35 (+0,90) 561,92 3,63
KSF 81.107 +407 (+0,50) 16,53 5,24
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đỗ Thị Hiền 23,96%
Nguyễn Văn Vinh 20,08%
Lê Thị Tư 8,52%
Lê Văn Thắng 8,52%
Trần Thị Hường 7,02%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 17/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 29/10/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 05/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 03/07/2025

Xem thêm