CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.250 | +75 (+6,00) | 16,67 | 1,00 |
HEC | 63.900 | 0 (0) | 8,37 | 0,83 |
HSA | 33.000 | 0 (0) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 18.346 | -354 (-1,89) | 10,41 | 0,85 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 10.700 | 0 (0) | 9,99 | 0,91 |
SDC | 0 | -8.900 (-100,00) | 17,39 | 0,45 |
TV1 | 23.556 | +356 (+1,53) | 5,20 | 1,49 |
TV2 | 34.550 | -30 (-0,86) | 32,45 | 1,83 |
TV4 | 15.500 | +100 (+0,65) | 8,67 | 1,14 |
TVM | 10.400 | 0 (0) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0) | 26,93 | 0 |
VNC | 34.000 | -1.500 (-4,23) | 16,88 | 1,23 |
VQC | 13.800 | 0 (0) | 4,80 | 0,56 |
VTK | 51.221 | +321 (+0,63) | 15,70 | 3,34 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu