CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 10/10/2025 | PNP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/07/2025 | PNP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 29/07/2025 | PNP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 29/07/2025 | PNP: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 22/07/2025 | PNP: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 16/06/2025 | PNP: Điều lệ Công ty (sửa đổi bổ sung ngày 12/6/2025) |
| 16/06/2025 | PNP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 13/05/2025 | PNP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 17/04/2025 | PNP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/02/2025 | PNP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 1.900 | 0 (0) | 0,24 | 0 |
| GSP | 10.550 | +5 (+0,47) | 9,84 | 0,82 |
| HTV | 12.300 | 0 (0) | 10,05 | 0,48 |
| ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
| MVN | 45.410 | +810 (+1,82) | 34,61 | 3,04 |
| NOS | 900 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
| PDV | 12.003 | +203 (+1,72) | 3,97 | 0,79 |
| PJT | 9.400 | 0 (0) | 16,05 | 0,73 |
| PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,63 | 1,44 |
| PVT | 17.400 | +15 (+0,86) | 7,54 | 0,75 |
| SFI | 25.100 | -40 (-1,56) | 6,98 | 0,82 |
| SGS | 21.600 | 0 (0) | 15,55 | 0,96 |
| SHC | 10.200 | 0 (0) | 8,98 | 0,54 |
| SSG | 8.666 | +166 (+1,95) | 0,71 | 0,39 |
| SWC | 30.690 | +690 (+2,30) | 6,84 | 1,01 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu