CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 02/10/2025 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
| 21/08/2025 | PGN: Thông báo về việc bổ sung cổ phiếu vào danh sách chứng khoán không được phép giao dịch ký quỹ |
| 04/08/2025 | PGN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 01/07/2025 | PGN: Ký hợp đồng kiểm toán, soát xét BCTC 2025 |
| 16/06/2025 | PGN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 26/05/2025 | PGN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/04/2025 | PGN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 15/04/2025 | PGN: Giải trình cổ phiếu giảm sàn 5 phiên liên tiếp |
| 01/04/2025 | PGN: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn |
| 06/02/2025 | PGN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.350 | -4 (-0,47) | 8,68 | 0,55 |
| BRC | 12.600 | -60 (-4,54) | 8,10 | 0,79 |
| BRR | 18.775 | +975 (+5,48) | 11,19 | 1,35 |
| DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
| DPR | 38.950 | -80 (-2,01) | 9,93 | 1,04 |
| DRG | 9.071 | +271 (+3,08) | 6,36 | 0,78 |
| DRI | 13.107 | +7 (+0,05) | 6,16 | 1,41 |
| DTT | 15.800 | +20 (+1,28) | 9,24 | 0,93 |
| GER | 2.900 | 0 (0) | -1,74 | 0,31 |
| GVR | 27.300 | -60 (-2,15) | 17,78 | 1,75 |
| HCD | 7.800 | 0 (0) | 12,98 | 0,58 |
| HII | 7.050 | -30 (-4,08) | 7,10 | 0,58 |
| HNP | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 29.000 | +50 (+1,75) | 10,60 | 1,39 |
| IRC | 7.800 | 0 (0) | 28,02 | 0,80 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu