CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 13.900 | 0 (0) | 6,66 | 0,78 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 17.449 | -751 (-4,13) | 9,32 | 0,96 |
| MHC | 14.000 | +20 (+1,44) | 21,91 | 1,06 |
| PRC | 15.842 | +1.042 (+7,04) | 15,86 | 1,29 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 20.000 | 0 (0) | 71,47 | 1,77 |
| PTS | 10.124 | -276 (-2,65) | 6,05 | 0,58 |
| PTT | 11.200 | 0 (0) | 7,44 | 0,79 |
| PVP | 15.500 | +45 (+2,99) | 8,58 | 0,85 |
| RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.450 | +10 (+0,29) | 6,68 | 1,60 |
| TJC | 0 | -15.000 (-100,00) | 35,80 | 0,72 |
| TOT | 15.890 | +290 (+1,86) | 6,58 | 1,11 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu