Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thép Mê Lin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 8.932 +232 (+2,67) -6,00 0,48
BVG 2.500 0 (0) 5,70 0,55
CBI 14.700 0 (0) -2,05 8,20
DFC 27.500 0 (0) 7,83 1,26
DPS 300 0 (0) -1,38 0,03
DTL 13.900 +20 (+1,45) -9,31 1,35
GDA 16.436 -164 (-0,99) 9,55 0,63
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 11.600 +10 (+0,86) 9,30 0,79
HMG 9.500 0 (0) 7,56 0,80
HPG 26.050 -65 (-2,43) 14,26 1,61
HSG 16.750 0 (0) 14,56 0,94
HSV 4.130 -70 (-1,67) 11,42 0,37
ITQ 2.801 -99 (-3,41) 26,95 0,27
KKC 0 -6.500 (-100,00) 2,21 0,60
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lê Thị Hương Giang 45,00%
Lê Hồng Minh 10,00%
Phạm Quang 5,45%
Lê Minh Hải 0,01%
Nguyễn Vân Anh 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 22/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 23/10/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 29/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/07/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 15/08/2024

Xem thêm