CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 535 | +35 (+7,00) | 227,63 | 0,08 |
| AMC | 0 | -20.000 (-100,00) | 8,88 | 1,07 |
| ATG | 8.196 | -4 (-0,05) | 387,43 | 291,57 |
| BKC | 23.326 | -374 (-1,58) | 6,72 | 1,68 |
| BMC | 16.750 | -15 (-0,88) | 12,32 | 0,92 |
| BMJ | 10.600 | 0 (0) | 17,62 | 0,88 |
| DHM | 6.290 | -7 (-1,10) | 314,89 | 0,61 |
| HGM | 271.860 | -2.140 (-0,78) | 7,17 | 6,44 |
| HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 11.051 | +51 (+0,46) | 15,68 | 0,90 |
| KHD | 12.700 | 0 (0) | 7,37 | 0,98 |
| KSV | 157.191 | -1.709 (-1,08) | 16,41 | 6,29 |
| LCM | 977 | -23 (-2,30) | -25,69 | 0,20 |
| LMC | 9.400 | 0 (0) | 5,08 | 0,52 |
| MGC | 13.019 | -281 (-2,11) | 45,76 | 1,26 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu