CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 8.728 | -72 (-0,82) | -5,86 | 0,47 |
| BVG | 2.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,55 |
| CBI | 14.700 | 0 (0) | -2,05 | 8,20 |
| DFC | 27.400 | -100 (-0,36) | 7,80 | 1,26 |
| DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 14.100 | -70 (-4,72) | -8,93 | 1,30 |
| GDA | 16.472 | -28 (-0,17) | 9,57 | 0,63 |
| HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| HMC | 11.750 | +5 (+0,42) | 9,42 | 0,80 |
| HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.100 | -20 (-0,76) | 13,91 | 1,57 |
| HSG | 17.000 | -10 (-0,58) | 14,43 | 0,93 |
| HSV | 4.229 | -71 (-1,65) | 11,69 | 0,38 |
| ITQ | 2.796 | -4 (-0,14) | 26,95 | 0,27 |
| KKC | 6.000 | -500 (-7,69) | 2,04 | 0,56 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu