Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AGM 3.400 0 (0) -0,24 0
ANT 35.226 +126 (+0,36) 6,73 1,88
APF 39.500 +100 (+0,25) 9,41 1,05
BBC 83.800 -620 (-6,88) 12,87 1,00
BLT 25.250 -350 (-1,37) 17,72 1,35
BMV 5.400 0 (0) 30,80 0,53
BNA 7.960 +60 (+0,76) 5,00 0,43
C22 18.300 0 (0) 8,31 0,93
CAN 0 -31.500 (-100,00) 8,14 1,00
CBS 32.690 -210 (-0,64) 3,46 0,71
CLX 16.011 -89 (-0,55) 6,83 0,73
CMF 339.000 0 (0) 10,07 2,08
CMM 25.800 0 (0) 29,88 2,13
HHC 0 -129.800 (-100,00) 80,34 3,35
HSL 9.970 +65 (+6,97) 209,35 0,87
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Trần Lệ Nguyên 12,74%
Công Ty Tnhh Một Thành Viên Ppk 8,60%
Star Pacifica Pte. Ltd 6,98%
Công ty TNHH Đầu Tư Kido 6,94%
Liva Holdings Limited 5,95%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 04/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 31/10/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 07/05/2025
BCTC chưa kiểm toán Q9 - 2024 01/11/2024

Xem thêm