CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CMT | 13.300 | 0 (0) | 6,75 | 0,42 |
| FPT | 101.000 | +80 (+0,79) | 19,13 | 4,02 |
| HPT | 23.925 | -475 (-1,95) | 8,74 | 1,57 |
| ICT | 23.950 | +150 (+6,68) | 23,84 | 1,20 |
| ITD | 13.350 | -5 (-0,37) | 6,53 | 0,85 |
| SBD | 7.900 | 0 (0) | 15,10 | 0,71 |
| SRA | 2.669 | -31 (-1,15) | 2,30 | 0,17 |
| SRB | 1.931 | -69 (-3,45) | 21,57 | 0,43 |
| VLA | 9.000 | -100 (-1,10) | 4,90 | 0,81 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu