CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.062 | -338 (-9,94) | -0,21 | 0 |
| ANT | 35.746 | +546 (+1,55) | 6,83 | 1,91 |
| APF | 39.430 | -70 (-0,18) | 9,40 | 1,05 |
| BBC | 84.600 | +280 (+3,34) | 12,99 | 1,01 |
| BCF | 40.100 | 0 (0) | 13,37 | 3,27 |
| BLT | 25.033 | -267 (-1,06) | 17,56 | 1,34 |
| BMV | 5.400 | 0 (0) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.751 | -249 (-3,11) | 4,75 | 0,41 |
| C22 | 18.300 | 0 (0) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.500 (-100,00) | 8,14 | 1,00 |
| CBS | 32.735 | +35 (+0,11) | 3,47 | 0,71 |
| CLX | 16.074 | +74 (+0,46) | 6,86 | 0,73 |
| CMF | 339.000 | 0 (0) | 10,07 | 2,08 |
| CMM | 25.800 | 0 (0) | 29,88 | 2,13 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu