CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BTT | 36.850 | +240 (+6,96) | 9,19 | 1,27 |
| CEN | 2.400 | +100 (+4,35) | 244,47 | 0,24 |
| CMV | 8.240 | +4 (+0,48) | 11,12 | 0,59 |
| DKC | 100 | 0 (0) | 0,06 | 0,01 |
| HFX | 5.600 | 0 (0) | -0,75 | 0 |
| HTM | 10.000 | -200 (-1,96) | -96,34 | 1,00 |
| HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,47 | 0,29 |
| KGM | 5.700 | 0 (0) | 15,93 | 0,53 |
| PIT | 6.300 | -3 (-0,47) | 1.260,56 | 0,80 |
| THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 41,80 | 0,89 |
| TOP | 900 | 0 (0) | -5.121,27 | 0,14 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu