CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 20/08/2025 | HAD: Thông báo thay đổi mẫu dấu doanh nghiệp |
| 14/08/2025 | HAD: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 11/08/2025 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 07/08/2025 | HAD: Thông báo ngày ĐKCC nhận cổ tức năm 2024 (thay thế thông báo số 149/TB-BHD) |
| 05/08/2025 | HAD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt |
| 24/07/2025 | HAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 24/06/2025 | HAD: Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán năm 2025 |
| 26/04/2025 | HAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 03/04/2025 | HAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 11/03/2025 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.600 | 0 (0) | 23,73 | 0,63 |
| BHK | 16.100 | 0 (0) | 13,99 | 1,28 |
| BHN | 31.900 | +80 (+2,57) | 14,24 | 1,35 |
| BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.200 | 0 (0) | 1.227,48 | 0,92 |
| BSD | 15.200 | 0 (0) | 9,50 | 0,67 |
| BSH | 19.000 | 0 (0) | 12,81 | 1,12 |
| BSL | 10.100 | +100 (+1,00) | 14,25 | 0,92 |
| BSP | 10.700 | +400 (+3,88) | 11,52 | 0,70 |
| BSQ | 18.000 | 0 (0) | 10,23 | 0,97 |
| BTB | 4.996 | +96 (+1,96) | 1.238,22 | 0,33 |
| HAD | 14.000 | -400 (-2,78) | 9,91 | 0,76 |
| HAT | 34.261 | -239 (-0,69) | 9,91 | 1,49 |
| SAB | 46.200 | -5 (-0,10) | 13,71 | 2,42 |
| SMB | 42.300 | -5 (-0,11) | 6,75 | 1,92 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu