CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 12.897 | +197 (+1,55) | 6,46 | 0,84 |
| ACB | 25.600 | -40 (-1,53) | 7,56 | 1,44 |
| BAB | 12.982 | +82 (+0,64) | 12,23 | 1,01 |
| BID | 38.650 | +75 (+1,97) | 10,22 | 1,62 |
| BVB | 13.484 | +184 (+1,38) | 16,39 | 1,17 |
| CTG | 51.300 | +135 (+2,70) | 8,26 | 1,62 |
| EIB | 22.300 | -20 (-0,88) | 13,64 | 1,57 |
| HDB | 31.050 | -5 (-0,16) | 7,53 | 1,66 |
| KLB | 15.805 | +405 (+2,63) | 6,06 | 1,18 |
| LPB | 51.500 | -20 (-0,38) | 14,85 | 3,54 |
| MBB | 23.900 | -10 (-0,41) | 7,92 | 1,45 |
| MSB | 12.200 | -10 (-0,81) | 7,06 | 0,94 |
| NAB | 14.350 | 0 (0) | 6,14 | 1,11 |
| NVB | 14.211 | -289 (-1,99) | -1,79 | 1,91 |
| OCB | 12.450 | -15 (-1,19) | 8,53 | 1,02 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu