CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| FUCVREIT | 8.590 | 0 (0) | 0,97 | 0 |
| FUEDCMID | 14.760 | -1 (-0,06) | 0 | 0 |
| FUEIP100 | 12.980 | 0 (0) | 1,25 | 0 |
| FUEKIV30 | 12.860 | -4 (-0,31) | 1,42 | 0 |
| FUEMAV30 | 22.980 | -2 (-0,08) | 1,41 | 0 |
| FUESSV30 | 23.770 | -13 (-0,54) | 0,97 | 0 |
| FUESSV50 | 29.500 | +61 (+2,11) | 1,82 | 0 |
| FUESSVFL | 30.200 | -60 (-1,94) | 1,23 | 0 |
| FUEVFVND | 38.960 | -44 (-1,11) | 1,74 | 0 |
| FUEVN100 | 25.900 | 0 (0) | 1,79 | 0 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu