CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
| DAH | 3.800 | +1 (+0,26) | 449,71 | 0,35 |
| DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
| DTI | 2.400 | 0 (0) | 151,94 | 0,24 |
| DXL | 15.300 | -2.700 (-15,00) | -38,31 | 1,47 |
| EIN | 2.751 | +51 (+1,89) | -1,33 | 0,43 |
| SGH | 0 | -27.000 (-100,00) | 25,18 | 2,37 |
| VIR | 3.200 | 0 (0) | 123,25 | 0,64 |
| VNG | 7.170 | 0 (0) | 93,11 | 0,64 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu