CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 05/08/2025 | DMN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 06/05/2025 | DMN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 09/04/2025 | DMN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 09/04/2025 | DMN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 08/04/2025 | DMN: Quyết định đưa ra khỏi diện cảnh báo và Thông báo trạng thái chứng khoán | 
| 24/02/2025 | DMN: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 17/02/2025 | DMN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 04/02/2025 | DMN: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 | 
| 27/11/2024 | DMN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | 
| 04/11/2024 | DMN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.137 | -63 (-2,86) | -12,89 | 0 | 
| ANV | 29.800 | -80 (-2,61) | 10,53 | 2,24 | 
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 | 
| ASM | 7.010 | -4 (-0,56) | 96,43 | 0,35 | 
| ATA | 582 | +82 (+16,40) | -31,15 | 0 | 
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 | 
| BAF | 32.000 | -10 (-0,31) | 18,68 | 2,26 | 
| BIG | 6.020 | +220 (+3,79) | 5,22 | 0,58 | 
| BLF | 2.288 | -12 (-0,52) | 165,74 | 0,23 | 
| CAD | 542 | -58 (-9,67) | -0,52 | 0 | 
| CAT | 16.616 | +16 (+0,10) | 4,67 | 0,93 | 
| CCA | 14.900 | 0 (0) | 6,18 | 0,96 | 
| CMX | 6.620 | 0 (0) | 10,00 | 0,39 | 
| CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 | 
| DAT | 10.100 | +65 (+6,87) | 11,32 | 0,74 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu