CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGP | 40.000 | 0 (0) | 20,04 | 2,42 |
| AMP | 13.500 | +500 (+3,85) | 44,62 | 0,86 |
| BCP | 10.000 | 0 (0) | 174,51 | 1,72 |
| BIO | 12.310 | +310 (+2,58) | 13,27 | 1,06 |
| CDP | 9.900 | +100 (+1,02) | 6,37 | 0,80 |
| CNC | 33.900 | 0 (0) | 10,70 | 2,02 |
| DAN | 34.000 | 0 (0) | 11,84 | 0,87 |
| DBD | 52.500 | -10 (-0,19) | 16,84 | 2,90 |
| DBM | 24.500 | 0 (0) | 17,02 | 0,70 |
| DBT | 11.100 | -40 (-3,47) | 15,91 | 0,82 |
| DCL | 34.250 | -25 (-0,72) | 71,92 | 1,65 |
| DDN | 6.250 | +50 (+0,81) | -164,94 | 0,49 |
| DHD | 29.500 | -1.300 (-4,22) | 21,22 | 2,18 |
| DHG | 104.500 | 0 (0) | 14,88 | 3,42 |
| DHT | 76.550 | -250 (-0,33) | 105,31 | 6,37 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu