CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| CTF | 20.100 | 0 (0) | 54,10 | 1,71 |
| DAS | 9.494 | -106 (-1,10) | 9,63 | 0,71 |
| GGG | 4.600 | 0 (0) | -8,38 | 0 |
| GMA | 0 | -32.000 (-100,00) | 78,36 | 1,42 |
| HAX | 10.850 | -5 (-0,45) | 187,16 | 0,86 |
| HHS | 14.700 | -15 (-1,01) | 1,48 | 0,39 |
| HTL | 26.700 | -10 (-0,37) | 19,02 | 1,66 |
| HUT | 18.251 | +251 (+1,39) | 36,85 | 1,40 |
| PTM | 15.400 | 0 (0) | 154,53 | 1,05 |
| SVC | 30.000 | -195 (-6,10) | 6,00 | 0,99 |
| TMT | 9.850 | +45 (+4,78) | -2,02 | 2,09 |
| VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
| VVS | 58.356 | +1.056 (+1,84) | 6,99 | 2,46 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu