CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 07/10/2025 | BMS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 10/09/2025 | BMS: Giấy phép điều chỉnh giấy phép thành lập và hoạt động |
| 18/08/2025 | BMS: Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính bán niên đã soát xét năm 2025 |
| 30/07/2025 | BMS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 07/07/2025 | BMS: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 30/06/2025 | BMS: Quyết định về việc chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
| 06/06/2025 | BMS: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
| 07/05/2025 | BMS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 08/04/2025 | BMS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 02/04/2025 | BMS: Báo cáo tỷ lệ an toàn tài chính năm 2024 đã kiểm toán |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 9.391 | -109 (-1,15) | 13,36 | 0,81 |
| ABW | 10.230 | -70 (-0,68) | 8,27 | 0,66 |
| AGR | 16.150 | -10 (-0,61) | 23,64 | 1,45 |
| APG | 11.500 | -10 (-0,86) | -17,63 | 1,07 |
| ART | 1.300 | 0 (0) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 13.027 | -73 (-0,56) | 10,06 | 1,09 |
| BSI | 42.100 | -30 (-0,70) | 21,09 | 1,90 |
| BVS | 33.851 | +451 (+1,35) | 9,58 | 0,91 |
| CSI | 27.560 | +460 (+1,70) | 68,58 | 2,62 |
| CTS | 38.900 | -65 (-1,64) | 13,55 | 2,95 |
| DSC | 16.150 | +5 (+0,31) | 15,14 | 1,49 |
| EVS | 6.244 | -56 (-0,89) | 50,92 | 0,53 |
| FTS | 35.350 | +60 (+1,72) | 28,00 | 2,85 |
| HAC | 10.800 | 0 (0) | 7,88 | 1,04 |
| HBS | 0 | -6.100 (-100,00) | 22,32 | 0,55 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu