CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 40.819 | +19 (+0,05) | 8,16 | 1,74 |
| BDT | 8.876 | -124 (-1,38) | -38,28 | 0,63 |
| BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0) | -9,27 | 0 |
| BTD | 17.038 | -462 (-2,64) | 11,80 | 0,43 |
| BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
| CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,38 |
| CHC | 10.100 | 0 (0) | 57,30 | 0,82 |
| CVT | 27.900 | 0 (0) | 20,87 | 1,02 |
| DHA | 58.000 | +270 (+4,88) | 8,67 | 1,82 |
| DNP | 0 | -20.000 (-100,00) | 44,42 | 0,46 |
| DXV | 3.800 | -7 (-1,80) | -31,05 | 0,39 |
| FCM | 3.750 | +7 (+1,90) | 8,80 | 0,32 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu