CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 25/07/2025 | BED: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 11/07/2025 | BED: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 21/05/2025 | BED: Ký hợp đồng kiểm toán 2025 |
| 13/05/2025 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 28/04/2025 | BED: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 26/04/2025 | BED: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 03/04/2025 | BED: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 13/03/2025 | BED: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 07/03/2025 | BED: Công văn đề nghị chốt danh sách dự đại hội |
| 24/01/2025 | BED: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ADC | 0 | -20.200 (-100,00) | 7,35 | 1,00 |
| ALT | 11.500 | -700 (-5,74) | 8,99 | 0,33 |
| BED | 0 | -25.800 (-100,00) | 11,75 | 1,90 |
| DAD | 17.960 | -40 (-0,22) | 8,29 | 0,85 |
| DAE | 14.250 | -650 (-4,36) | 11,73 | 0,68 |
| DST | 8.999 | -1 (-0,01) | 166,92 | 0,74 |
| EBS | 0 | -12.300 (-100,00) | 7,85 | 0,79 |
| ECI | 0 | -9.100 (-100,00) | -33,61 | 0,52 |
| EID | 25.100 | +200 (+0,80) | 6,87 | 0,78 |
| FHS | 31.500 | 0 (0) | 6,71 | 1,83 |
| HEV | 0 | -11.000 (-100,00) | 29,70 | 0,86 |
| HTP | 1.500 | 0 (0) | -1,23 | 0,07 |
| IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
| IHK | 19.100 | 0 (0) | -15,33 | 1,69 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0) | 6,04 | 1,04 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu