CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 0 | -18.500 (-100,00) | 8,21 | 0,99 |
| ATG | 8.200 | 0 (0) | 387,62 | 291,72 |
| BKC | 25.256 | +756 (+3,09) | 7,30 | 1,82 |
| BMC | 16.850 | +10 (+0,59) | 12,40 | 0,93 |
| BMJ | 10.300 | 0 (0) | 17,12 | 0,85 |
| DHM | 6.470 | -2 (-0,30) | 323,90 | 0,63 |
| HGM | 269.563 | +1.463 (+0,55) | 7,17 | 6,44 |
| HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 11.516 | +216 (+1,91) | 16,34 | 0,94 |
| KHD | 12.700 | 0 (0) | 7,37 | 0,98 |
| KSB | 18.000 | -50 (-2,70) | 15,36 | 0,75 |
| KSV | 162.272 | +2.272 (+1,42) | 16,80 | 6,44 |
| LCM | 1.000 | 0 (0) | -26,29 | 0,20 |
| LMC | 8.200 | -1.400 (-14,58) | 4,43 | 0,45 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu