Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.400 0 (0) 16,85 1,01
HEC 61.250 +250 (+0,41) 7,99 0,79
HSA 33.000 0 (0) -3,79 0,90
IPA 18.858 -42 (-0,22) 7,39 0,83
PPE 0 -12.800 (-100,00) 8,58 1,42
PPS 10.355 -45 (-0,43) 10,81 0,87
SDC 0 -8.500 (-100,00) 16,61 0,43
TV1 23.489 -11 (-0,05) 5,23 1,40
TV2 34.300 -100 (-2,83) 36,29 1,85
TV4 14.807 -493 (-3,22) 8,56 1,13
TVM 10.400 0 (0) 13,79 0,64
VCT 8.600 0 (0) 26,93 0
VNC 35.004 -496 (-1,40) 12,77 2,35
VQC 13.800 0 (0) 4,80 0,56
VTK 52.479 +379 (+0,73) 15,98 3,40
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,47%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm