CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BTT | 37.000 | +15 (+0,40) | 9,23 | 1,27 |
| CEN | 2.400 | 0 (0) | 244,47 | 0,24 |
| CMV | 8.400 | +16 (+1,94) | 11,34 | 0,60 |
| DKC | 100 | 0 (0) | 0,06 | 0,01 |
| HFX | 5.600 | 0 (0) | -0,75 | 0 |
| HTM | 9.850 | -150 (-1,50) | -94,90 | 0,98 |
| HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,47 | 0,29 |
| KGM | 5.602 | -98 (-1,72) | 15,66 | 0,52 |
| PIT | 6.290 | -1 (-0,15) | 1.258,56 | 0,80 |
| THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 41,80 | 0,89 |
| TOP | 900 | 0 (0) | -5.121,27 | 0,14 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu