CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung | 
|---|---|
| 19/09/2025 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh | 
| 05/09/2025 | CPI: Giải trình nguyên nhân và phương án khắc phục cổ phiếu trong diện hạn chế giao dịch | 
| 21/08/2025 | CPI: Quyết định duy trì hạn chế giao dịch và Thông báo trạng thái chứng khoán | 
| 08/08/2025 | CPI: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 | 
| 09/05/2025 | CPI: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh | 
| 15/04/2025 | CPI: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | 
| 10/04/2025 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 19/03/2025 | CPI: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông | 
| 14/03/2025 | CPI: Thay đổi người công bố thông tin | 
| 07/03/2025 | CPI: Giải trình nguyên nhân cổ phiếu CPI bị đưa vào diện hạn chế giao dịch và phương án khắc phục | 
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| ACV | 54.629 | -671 (-1,21) | 19,86 | 1,86 | 
| ASG | 16.500 | 0 (0) | 35,90 | 0,72 | 
| CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,11 | 0,73 | 
| CCT | 12.000 | 0 (0) | 63,20 | 1,26 | 
| CIA | 9.447 | -153 (-1,59) | 26,49 | 0,53 | 
| CLL | 31.000 | +40 (+1,30) | 10,10 | 1,72 | 
| CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,90 | 0,70 | 
| CPI | 3.900 | 0 (0) | 43,97 | 0 | 
| CQN | 31.319 | -81 (-0,26) | 16,92 | 2,34 | 
| DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 | 
| DL1 | 6.106 | +206 (+3,49) | -23,23 | 0,47 | 
| DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 | 
| DS3 | 6.010 | +10 (+0,17) | 4,44 | 0,68 | 
| DVP | 69.800 | 0 (0) | 10,16 | 2,08 | 
| DXP | 11.088 | +788 (+7,65) | 7,32 | 0,75 | 
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu