CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 31/07/2025 | BBS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 25/07/2025 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/07/2025 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức bằng tiền |
| 11/06/2025 | BBS: Ký Hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2025 |
| 28/04/2025 | BBS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/03/2025 | BBS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 10/02/2025 | BBS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/02/2025 | BBS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 07/01/2025 | BBS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 10/09/2024 | BBS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.480 | -12 (-1,81) | 10,36 | 0,27 |
| BAL | 8.600 | 0 (0) | 11,86 | 0,56 |
| BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 13.200 | 0 (0) | 12,51 | 0,74 |
| BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.100 | 0 (0) | -9,18 | 0,56 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 9.000 | +600 (+7,14) | 8,32 | 0,72 |
| HBD | 16.700 | 0 (0) | 6,47 | 0,94 |
| HPB | 15.600 | 0 (0) | 3,61 | 0,47 |
| ILS | 16.000 | 0 (0) | 46,81 | 1,61 |
| INN | 43.992 | -408 (-0,92) | 9,49 | 1,48 |
| MCP | 27.000 | +5 (+0,18) | 33,54 | 1,93 |
| NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.723 | -177 (-1,37) | 7,63 | 0,85 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu