Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 7.800 -15 (-1,88) 8,07 0,51
BRC 12.500 -40 (-3,10) 7,67 0,75
BRR 18.200 0 (0) 11,45 1,39
DAG 1.400 0 (0) -0,14 0
DPR 36.300 -40 (-1,08) 9,07 0,95
DRG 8.400 +300 (+3,70) 6,10 0,75
DRI 11.977 -23 (-0,19) 5,65 1,30
DTT 15.000 -70 (-4,45) 8,88 0,90
GER 2.900 0 (0) -1,74 0,31
GVR 27.950 +15 (+0,53) 17,81 1,75
HCD 7.630 +8 (+1,05) 12,70 0,56
HII 4.930 -8 (-1,59) 4,76 0,39
HNP 12.000 0 (0) 9,56 0,46
HRC 28.050 -95 (-3,27) 10,43 1,37
IRC 7.800 0 (0) 28,02 0,80
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 48,71%
PYN Elite Fund 4,84%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,16%
Kallang Limited 2,12%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,74%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 12/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 29/10/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 30/07/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 07/05/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 03/09/2025

Xem thêm