FCM: Năm 2016 lãi sau thuế hợp nhất tăng 73% so với cùng kỳ

HOSE | Ngày cập nhật: Thứ Sáu, 31 Tháng Ba 2017 09:05:00

Công ty Cổ phần Khoáng sản FECON thông báo giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế BCTC kiểm toán năm 2016 so với năm 2015 như sau:

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Công ty mẹ

Chỉ tiêu

Năm 2016

Năm 2015

Thay đổi giữa năm 2016 và năm 2015

Trị giá

Tỷ lệ %

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

661,149,587,870

521,109,362,346

140,040,225,524

27%

Giá vốn hàng bán

562,501,840,436

421,117,999,832

141,383,840,604

34%

Lãi gộp

98,647,747,434

99,991,362,514

(1,343,615,080)

-1%

Doanh thu hoạt động tài chính

4,641,170,818

. 374,270,433

4,266,900,385

1140%

Chi phí tài chính

11,221,871,733

19,688,459,274

(8,466,587,541)

-43%

Chi phí bán hàng

38,214,819,730

41,418,614,365

(3,203,794,635)

-8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

13,687,927,257

12,950,168,009

737,759,248

6%

Tông lợi nhuận kê toán trước thuê TNDN

41,614,769,919

26,503,640,012

15,111,129,907

57%

Lợi nhuận sau thuế TNDN

34,017,674,367

20,670,709,032

13,346,965,335

65%

 

Nguyên nhân là do:

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất

Chỉ tiêu

Năm 2016

Năm 2015

Thay đổi giữa năm 2016 và năm 2015

Trị giá

Tỷ lê %

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Doanịi thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

692,485,631,045

526,724,488,682

165,761,142,363

31%

Giá vốn hàng bán

563,002,535,036

399,659,411,792

163,343,123,244

41%

Lãi gộp

129,483,096,009

127,065,076,890

2,418,019,119

2%

Doanh thu hoạt động tài chính

448,642,184

410,743,824

37,898,360

9%

Chi phí tài chính

18,894,772,306

24,635,123,103

(5,740,350,797)

23%

-23%¿w

Chi phí bán hàng

47,856,262,421

51,510,834,605

(3,654,572,184)

                7%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

26,51 1,505,734

24,485,203,232

2,026,302,502

8%

Thu nhập khác

21,924,700,267

20,222,005,308

1,702,694,959

8%

Chi phí khác

10,982,271,454

17,818,235,272

(6,835,963,818)

-38%

Tông lợi nhuận kê toán trước thuề TNDN

47,611,626,545

29,248,429,810

18,363,196,735

63%

Lợi nhuận sau thuế TNDN

40,917,205,985

23,684,038,294

17,233,167,691

73%

 

Nguyên nhân là do:

Ngoài ra, Công ty cũng giải trình chi tiết Chi phí khác tại thuyết minh 5.24 trong báo cáo tài chính Công ty mẹ

Tải file gốc