Công ty Cổ phần Khoáng sản FECON thông báo giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế BCTC kiểm toán năm 2016 so với năm 2015 như sau:
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Công ty mẹ
Chỉ tiêu |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Thay đổi giữa năm 2016 và năm 2015 |
|
Trị giá |
Tỷ lệ % |
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
661,149,587,870 |
521,109,362,346 |
140,040,225,524 |
27% |
Giá vốn hàng bán |
562,501,840,436 |
421,117,999,832 |
141,383,840,604 |
34% |
Lãi gộp |
98,647,747,434 |
99,991,362,514 |
(1,343,615,080) |
-1% |
Doanh thu hoạt động tài chính |
4,641,170,818 |
. 374,270,433 |
4,266,900,385 |
1140% |
Chi phí tài chính |
11,221,871,733 |
19,688,459,274 |
(8,466,587,541) |
-43% |
Chi phí bán hàng |
38,214,819,730 |
41,418,614,365 |
(3,203,794,635) |
-8% |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,687,927,257 |
12,950,168,009 |
737,759,248 |
6% |
Tông lợi nhuận kê toán trước thuê TNDN |
41,614,769,919 |
26,503,640,012 |
15,111,129,907 |
57% |
Lợi nhuận sau thuế TNDN |
34,017,674,367 |
20,670,709,032 |
13,346,965,335 |
65% |
Nguyên nhân là do:
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
Chỉ tiêu |
Năm 2016 |
Năm 2015 |
Thay đổi giữa năm 2016 và năm 2015 |
|
Trị giá |
Tỷ lê % |
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
Doanịi thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
692,485,631,045 |
526,724,488,682 |
165,761,142,363 |
31% |
Giá vốn hàng bán |
563,002,535,036 |
399,659,411,792 |
163,343,123,244 |
41% |
Lãi gộp |
129,483,096,009 |
127,065,076,890 |
2,418,019,119 |
2% |
Doanh thu hoạt động tài chính |
448,642,184 |
410,743,824 |
37,898,360 |
9% |
Chi phí tài chính |
18,894,772,306 |
24,635,123,103 |
(5,740,350,797) |
23% -23%¿w |
Chi phí bán hàng |
47,856,262,421 |
51,510,834,605 |
(3,654,572,184) |
7% |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,51 1,505,734 |
24,485,203,232 |
2,026,302,502 |
8% |
Thu nhập khác |
21,924,700,267 |
20,222,005,308 |
1,702,694,959 |
8% |
Chi phí khác |
10,982,271,454 |
17,818,235,272 |
(6,835,963,818) |
-38% |
Tông lợi nhuận kê toán trước thuề TNDN |
47,611,626,545 |
29,248,429,810 |
18,363,196,735 |
63% |
Lợi nhuận sau thuế TNDN |
40,917,205,985 |
23,684,038,294 |
17,233,167,691 |
73% |
Nguyên nhân là do:
Ngoài ra, Công ty cũng giải trình chi tiết Chi phí khác tại thuyết minh 5.24 trong báo cáo tài chính Công ty mẹ