CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/04/2024 | AAA: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | AAA: Công bố thông tin định kỳ về tình hình sử dụng vốn trái phiếu |
29/03/2024 | AAA: Báo cáo tình hình thực hiện cam kết |
29/03/2024 | AAA: Báo cáo tình hình sử dụng vốn đã được kiểm toán |
29/03/2024 | AAA: CBTT định kỳ về tình hình thanh toán gốc, lãi trái phiếu |
26/03/2024 | AAA: Thông báo về ngày ĐKCC tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
30/01/2024 | AAA: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
29/08/2023 | AAA: Báo cáo định kỳ tình hình tài chính 6 tháng đầu năm 2023 |
31/07/2023 | AAA: Báo cáo tình hình quản trị Công ty 06 tháng đầu năm 2023 |
20/07/2023 | AAA: Báo cáo phát triển bền vững năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 9.480 | -18 (-1,86) | 12,52 | 0,61 |
BRC | 13.050 | -5 (-0,38) | 8,29 | 0,83 |
BRR | 19.800 | +1.800 (+10,00) | 16,56 | 1,56 |
DAG | 2.820 | +2 (+0,71) | -0,66 | 0,40 |
DPR | 35.800 | -70 (-1,91) | 15,22 | 1,00 |
DRG | 8.888 | +288 (+3,35) | 50,06 | 0,81 |
DRI | 10.907 | -793 (-6,78) | 9,95 | 1,52 |
DTT | 20.900 | 0 (0) | 16,90 | 1,28 |
GER | 17.100 | 0 (0) | 28,53 | 1,47 |
GVR | 27.600 | -110 (-3,83) | 42,09 | 2,01 |
HCD | 9.400 | -40 (-4,08) | 5,99 | 0,75 |
HII | 5.250 | -15 (-2,77) | 5,58 | 0,40 |
HNP | 17.000 | -3.000 (-15,00) | 28,05 | 0,66 |
HRC | 49.250 | +320 (+6,94) | 88,17 | 2,69 |
IRC | 7.900 | 0 (0) | 21,47 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu