CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 18.200 | -3.100 (-14,55) | 65,13 | 1,66 |
CPA | 6.500 | 0 (0) | -9,68 | 2,67 |
CTP | 3.941 | +241 (+6,51) | 3.014,15 | 0,33 |
EPC | 8.500 | 0 (0) | -7,33 | 1,80 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -12,98 | 2,70 |
HKT | 3.600 | -300 (-7,69) | 47,91 | 0,31 |
IFS | 32.357 | -343 (-1,05) | 13,52 | 2,25 |
NAF | 16.900 | +30 (+1,80) | 9,69 | 1,08 |
PCF | 4.115 | -485 (-10,54) | 59,50 | 0,58 |
QHW | 32.900 | 0 (0) | 6,22 | 1,07 |
SCD | 12.200 | +55 (+4,72) | -0,87 | 0 |
SKH | 29.092 | -8 (-0,03) | 9,37 | 2,21 |
SKN | 7.500 | -600 (-7,41) | 14,31 | 0,68 |
VCF | 215.800 | +60 (+0,27) | 12,75 | 2,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu