Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 11.050 +5 (+0,45) 14,46 0,71
BRC 13.900 -10 (-0,71) 8,92 0,83
BRR 19.882 -218 (-1,08) 16,78 1,59
DAG 3.160 +1 (+0,31) -0,73 0,44
DPR 43.000 -40 (-0,92) 18,28 1,23
DRG 10.054 -1.046 (-9,42) 61,78 1,02
DRI 12.250 -450 (-3,54) 12,58 1,72
DTT 21.000 0 (0) 19,97 1,31
GER 17.100 +4.800 (+39,02) 20,52 1,06
GVR 33.050 -35 (-1,04) 51,68 2,44
HCD 11.100 -10 (-0,89) 7,98 0,91
HII 6.130 0 (0) 6,55 0,47
HNP 20.000 0 (0) 33,00 0,78
HRC 51.100 0 (0) 90,99 2,80
IRC 7.900 0 (0) 21,47 0,76
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Lê Thị Mỹ Hạnh 13,85%
Phạm Trung Cang 13,19%
Công ty TNHH Quế Trân 4,19%
Mekong Enterprise Fund 3,98%
Đỗ Thị Quế Thanh 3,93%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2023 22/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 06/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 06/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 28/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 18/08/2023

Xem thêm