CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.100 | 0 (0) | 14,69 | 0,45 |
CTF | 30.000 | +5 (+0,16) | 63,99 | 2,50 |
GGG | 4.100 | +500 (+13,89) | -7,81 | 0 |
GMA | 0 | -48.800 (-100,00) | 195,29 | 2,11 |
HAX | 15.250 | -25 (-1,61) | 39,31 | 1,22 |
HHS | 9.380 | +23 (+2,51) | 8,68 | 0,72 |
HTL | 15.500 | +10 (+0,64) | 4,85 | 0,72 |
SVC | 28.450 | +25 (+0,88) | 66,43 | 0,78 |
TMT | 12.600 | +20 (+1,61) | 312,19 | 1,06 |
VMA | 4.600 | 0 (0) | 2,62 | 0,26 |
VVS | 19.500 | 0 (0) | 23,32 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu