CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.400 | -200 (-0,93) | 5,90 | 1,12 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 24,78 | 1,51 |
BNW | 9.500 | 0 (0) | 10,06 | 0,87 |
BTW | 36.150 | -1.250 (-3,34) | 8,11 | 1,45 |
BWA | 6.300 | 0 (0) | 21,41 | 0,49 |
BWE | 45.000 | +75 (+1,69) | 12,87 | 1,75 |
BWS | 31.378 | -122 (-0,39) | 12,15 | 2,70 |
CLW | 37.250 | +240 (+6,88) | 9,97 | 2,12 |
CMW | 7.100 | 0 (0) | 10,01 | 0,65 |
CTW | 17.800 | +2.300 (+14,84) | 14,52 | 1,01 |
DNA | 23.100 | 0 (0) | 10,25 | 1,56 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 29.000 | -300 (-1,02) | 10,84 | 1,52 |
GDW | 25.300 | -2.400 (-8,66) | 9,25 | 1,36 |
NBW | 26.800 | +2.300 (+9,39) | 11,53 | 1,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu