CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.240 | +4 (+0,95) | -1,90 | 0,41 |
BMF | 11.658 | +158 (+1,37) | 33,91 | 1,13 |
CCI | 20.450 | +130 (+6,78) | 14,10 | 1,37 |
CNG | 31.950 | -155 (-4,62) | 13,81 | 1,86 |
DDG | 3.212 | -188 (-5,53) | -1,01 | 0,34 |
DMS | 8.600 | 0 (0) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 10.000 | -100 (-0,99) | 31,16 | 0,55 |
GAS | 75.100 | -90 (-1,18) | 14,86 | 2,64 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 0 | -20.700 (-100,00) | 7,40 | 1,10 |
MTG | 12.800 | +1.600 (+14,29) | 66,77 | 1,17 |
PCG | 6.300 | 0 (0) | 119,56 | 0,71 |
PEG | 6.000 | 0 (0) | -398,92 | 2,18 |
PGC | 14.450 | 0 (0) | 9,15 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu