CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 19.175 | -2.625 (-12,04) | 9,80 | 0,62 |
FPT | 112.300 | +200 (+1,81) | 21,04 | 4,50 |
HIG | 8.500 | 0 (0) | 15,40 | 0,44 |
HPT | 14.700 | 0 (0) | 6,91 | 1,04 |
ICT | 11.600 | -10 (-0,85) | 25,02 | 0,58 |
SBD | 7.100 | 0 (0) | 7,89 | 0,68 |
SRA | 2.930 | -70 (-2,33) | 25,65 | 0,20 |
SRB | 1.856 | -144 (-7,20) | 295,27 | 0,42 |
VLA | 16.900 | -1.800 (-9,63) | 304,41 | 1,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu